Kết quả tra cứu ngữ pháp của あぶなげない
N1
Dự định
~なにげない
~Như không có gì xảy ra
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N4
Nguyện vọng
ないかな (あ)
Ước gì...nhỉ (Nguyện vọng)
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N5
あまり~ない
Không... lắm