Kết quả tra cứu ngữ pháp của あぶらさし
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N3
Đề nghị
さあ
Nào, được rồi
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa