Kết quả tra cứu ngữ pháp của あぶらつぼ
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu