Kết quả tra cứu ngữ pháp của あぶらをひく
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N2
Thêm vào
ひとり ... だけでなく
Không chỉ một mình, không chỉ riêng
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại