Kết quả tra cứu ngữ pháp của あへん煙に関する罪
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N2
Cương vị, quan điểm
へたをすると
Không chừng , biết đâu , suýt chút xíu thì...
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N4
にする
Quyết định/Chọn
N4
Đánh giá
たいへんだ
Chết, nguy quá, vất vả (quá)
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá