Kết quả tra cứu ngữ pháp của あべかつのり
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N1
Liên quan, tương ứng
~の) ならべつだが
Nếu.. thì không kể (Trừ trường hợp... thì không kể)
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N2
Diễn tả
とはべつに
khác với, riêng ra, ngoài ra
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định