Kết quả tra cứu ngữ pháp của あべこうじのポッドキャスト番長
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N2
Giới hạn, cực hạn
これいじょう…は ...
Không ... thêm nữa
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
これいじょう ... は…ない
Không có ... hơn mức này
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...