Kết quả tra cứu ngữ pháp của あべやすみ
N4
やすい
Dễ...
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N1
~すべがない
Không có cách nào, hết cách
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N3
べき
Phải/Nên...
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N2
やら~やら
Nào là... nào là...