Kết quả tra cứu ngữ pháp của あまいろのかみ
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...
N1
~ともあろうものが
Với cương vị...nhưng~
N2
Suy đoán
まず...だろう/ ...まい
Chắc chắn, chắc là...
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N5
あまり~ない
Không... lắm
N1
Vô can
~であろうとなかろうと
~ Cho dù ... hay không đi nữa
N2
Nguyện vọng
... ないもの (だろう) か
Muốn…, phải chi có thể…, ước…
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...