Kết quả tra cứu ngữ pháp của あまえないでよっ!!
N5
あまり~ない
Không... lắm
N2
Nhấn mạnh
あえて~ない
Không phải cố tìm cách
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N1
Biểu thị bằng ví dụ
とあいまって
Cùng với, kết hợp với
N1
Tình huống, trường hợp
~でもあるまい
Không còn là lúc...
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...
N2
Bất biến
ないである
Vẫn chưa...
N1
~あえて
Dám~
N4
Cần thiết, nghĩa vụ
ないでもよい
Không...cũng được
N1
~ではあるまいし
Vì không phải…nên …
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy