Kết quả tra cứu ngữ pháp của あまから手帖
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N5
から~まで
Từ... đến...
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N2
あまり(に)
Quá...
N1
~からある
~ Ít nhất / xấp xỉ / hơn...
N3
Quan hệ trước sau
あとから
Sau khi...xong rồi mới...
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N4
Điểm xuất phát và điểm kết thúc
...から...まで
Từ N đến N
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)