Kết quả tra cứu ngữ pháp của あまがさきキューズモール
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N3
Đề nghị
さあ
Nào, được rồi
N1
Cấm chỉ
~あるまじき
~ Không thể nào chấp nhận được, không được phép làm
N1
~まじき
~Không được phép~
N4
Diễn tả
に...がV-てあります
Trạng thái đồ vật
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N4
Cách thức
...がまま
Cứ thế mà
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)