Kết quả tra cứu ngữ pháp của あまくさ (多用途支援艦)
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N3
Đề nghị
さあ
Nào, được rồi
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N2
Nhấn mạnh về mức độ
あくまで (も)
Rất, vô cùng (Mức độ mạnh)
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N2
Thời điểm
途端に...
Đột ngột..., lập tức...
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N2
Cương vị, quan điểm
あくまで (も)
Dù gì cũng chỉ là, ...thôi (Quan điểm)
N2
Nhấn mạnh về mức độ
あくまで (も)
Kiên quyết, kiên định, quyết tâm (Ý chí)