Kết quả tra cứu ngữ pháp của あまずっぱい
N2
Hạn định
もっぱら
Ai cũng...
N3
っぱなし
Để nguyên/Suốt
N2
Hạn định
もっぱら
Chỉ toàn, chỉ
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N2
Cương vị, quan điểm
さっぱり…ない
Chẳng ... gì cả, không ... mảy may
N1
Biểu thị bằng ví dụ
とあいまって
Cùng với, kết hợp với
N2
Suy đoán
まず...だろう/ ...まい
Chắc chắn, chắc là...
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N5
あまり~ない
Không... lắm
N1
ずじまい
Cuối cùng cũng không/Không kịp
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
さっぱりだ
Chẳng có gì đáng phấn khởi, khả quan cả
N5
Coi như
まずは
Tạm thời, trước hết