Kết quả tra cứu ngữ pháp của あまたつ!
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N2
あまり(に)
Quá...
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N3
Kỳ hạn
まだ...ある
Vẫn còn...
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N3
つまり
Nói cách khác/Tóm lại là
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó