Kết quả tra cứu ngữ pháp của あまつ
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N2
あまり(に)
Quá...
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N3
Kỳ hạn
まだ...ある
Vẫn còn...
N3
つまり
Nói cách khác/Tóm lại là
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N5
あまり~ない
Không... lắm
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và