Kết quả tra cứu ngữ pháp của あまつかぜ (護衛艦)
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N3
Mơ hồ
なぜか
Không hiểu sao
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N2
Mời rủ, khuyên bảo
...ぜ
Nào
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N2
あまり(に)
Quá...
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N3
Kỳ hạn
まだ...ある
Vẫn còn...