Kết quả tra cứu ngữ pháp của あまてらすおおみかみ
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみて
Căn cứ trên
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N4
Căn cứ, cơ sở
てみたら
Thử...thì mới...
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N1
Căn cứ, cơ sở
~からとおもって
~Vì nghĩ là ...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)