Kết quả tra cứu ngữ pháp của あまのかわ
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N4
Cho phép
てもかまわない
Cũng không sao (Cho phép)
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...
N4
Nhượng bộ
てもかまわない
Có...cũng không sao (Nhượng bộ)
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N2
あまり(に)
Quá...
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N4
Khả năng
てもかまわない
Cũng không sao, cũng được (Khả năng)