Kết quả tra cứu ngữ pháp của あまみ型巡視船
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N1
まみれ
Đầy/Dính đầy/Bám đầy
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N2
あまり(に)
Quá...
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N3
Kỳ hạn
まだ...ある
Vẫn còn...
N5
あまり~ない
Không... lắm
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...