Kết quả tra cứu ngữ pháp của あまりと言えば
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N2
あまり(に)
Quá...
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N5
あまり~ない
Không... lắm
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N1
とあれば
Nếu... thì...
N1
~あえて
Dám~
N2
Cấm chỉ
…とばかりはいえない
Không thể khi nào cũng cho rằng