Kết quả tra cứu ngữ pháp của あまドラ〜天野っちのドライブしよう!!〜
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N3
ますように
Mong sao
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như
N1
Liên quan, tương ứng
~ようによっては
~Tùy thuộc, dựa vào