Kết quả tra cứu ngữ pháp của あみだきょう
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N4
でしょう/だろう
Có lẽ/Chắc là
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N4
Suy đoán
でしょう
Có lẽ (Suy đoán)