Kết quả tra cứu ngữ pháp của あめくみちこ
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N1
ずくめ
Toàn là/Toàn bộ là
N1
めく
Có vẻ/Có cảm giác giống