Kết quả tra cứu ngữ pháp của あめつちの歌
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia