Kết quả tra cứu ngữ pháp của あめとゆき
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N5
とき
Khi...
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N4
きっと
Chắc chắn