Kết quả tra cứu ngữ pháp của あめりか祭
N2
Thời điểm
祭 (に)
Khi, lúc, nhân dịp
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
Cương vị, quan điểm
かりそめにも
Dù là gì đi nữa, cũng không
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N2
あまり(に)
Quá...
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N5
あまり~ない
Không... lắm
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N2
Tỉ lệ, song song
でもあり, でもある
Vừa là...vừa là...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...