Kết quả tra cứu ngữ pháp của あやかしの世界
N1
Mơ hồ
...のやら
Không biết là...
N1
~ものやら
~Vậy nhỉ, ~ Không biết
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N3
Mơ hồ
やなんか
Đại loại là...
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N4
Biểu thị bằng ví dụ
やなにか
Hoặc một thứ tương tự
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N1
や否や
Ngay khi vừa/Vừa mới