Kết quả tra cứu ngữ pháp của あやかしびと
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N2
Nghe nói
…とやら
Nghe đâu
N1
Điều không ăn khớp với dự đoán
~かと思いきや
~Nghĩ là ..., cứ ngỡ là ...
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N4
やっと
Cuối cùng thì...
N3
Mơ hồ
やなんか
Đại loại là...
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N3
Quan hệ trước sau
あとから
Sau khi...xong rồi mới...