Kết quả tra cứu ngữ pháp của あやせめる
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N2
せめて
Ít nhất cũng/Tối thiểu là
N4
始める
Bắt đầu...
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N1
Khoảng thời gian ngắn
... るや
Vừa... xong là lập tức...
N1
So sánh
~せめてもの
~Kể ra cũng còn may là..., ít ra là...
N4
Được lợi
てやる
Làm việc gì cho ai
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa