Kết quả tra cứu ngữ pháp của あやつり
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N2
Tỉ lệ, song song
でもあり, でもある
Vừa là...vừa là...
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N1
や否や
Ngay khi vừa/Vừa mới
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...