Kết quả tra cứu ngữ pháp của あやなみ型護衛艦
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N3
Mơ hồ
やなんか
Đại loại là...
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N4
Nhấn mạnh
てもみない
Không hề...
N1
Bất biến
もはや~ない
Không còn ... nữa