Kết quả tra cứu ngữ pháp của あゆの風
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N2
いわゆる
Có thể gọi là/Thường gọi là/Nói nôm na là