Kết quả tra cứu ngữ pháp của あゆみかた
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
Tính tương tự
~あたかも
~Giống y như
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N4
Căn cứ, cơ sở
てみたら
Thử...thì mới...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
みたい
Như là (Kể ra)
N3
みたい
Giống như (Ví von)
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N3
Suy đoán
みたいだ
Hình như, có vẻ