Kết quả tra cứu ngữ pháp của あゆみの箱
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán