Kết quả tra cứu ngữ pháp của あらかわ遊園
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N1
かたわら
Ngoài việc/Bên cạnh/Vừa... vừa...
N1
~からある
~ Ít nhất / xấp xỉ / hơn...
N3
Quan hệ trước sau
あとから
Sau khi...xong rồi mới...
N3
Mức nhiều ít về số lượng
わずか
Chỉ vỏn vẹn
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N3
Quan hệ trước sau
あとから
Sau đó, sau đó lại, sau này mới
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
Đương nhiên
わけだから...はとうぜんだ
Vì...nên đương nhiên là
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại