Kết quả tra cứu ngữ pháp của あらかん
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N1
~からある
~ Ít nhất / xấp xỉ / hơn...
N3
Quan hệ trước sau
あとから
Sau khi...xong rồi mới...
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N1
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
~たらどんなに…か
Nếu ... thì ... biết mấy
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N3
Quan hệ trước sau
あとから
Sau đó, sau đó lại, sau này mới
N1
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
~たらどんなに … か
~Giá ... thì hay biết mấy
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N3
ごらん
Hãy... thử xem