Kết quả tra cứu ngữ pháp của あらきゆうこ
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó