Kết quả tra cứu ngữ pháp của あらしまわる
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
~ではあるまいし
Vì không phải…nên …
N3
Kỳ hạn
まだ...ある
Vẫn còn...
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N3
Thông qua, trải qua
まわる
...Khắp, hết chỗ này tới chỗ khác
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...
N1
Tình huống, trường hợp
~でもあるまい
Không còn là lúc...
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...