Kết quả tra cứu ngữ pháp của あらすじ
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N1
すら/ですら
Ngay cả/Đến cả/Thậm chí
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N3
ですから
Vì vậy
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N4
Diễn tả
に...がV-てあります
Trạng thái đồ vật
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N1
~からある
~ Ít nhất / xấp xỉ / hơn...