Kết quả tra cứu ngữ pháp của あらせ
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N1
~からある
~ Ít nhất / xấp xỉ / hơn...
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc