Kết quả tra cứu ngữ pháp của あらせいとう
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N3
Mời rủ, khuyên bảo
どうせ (のこと) だから
Vì đằng nào cũng phải ...
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N3
Bất biến
どうせ… (の) なら
Nếu đằng nào cũng ... thì
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N2
Suy đoán
どうせ…のだから
Vì đằng nào thì cũng
N4
Cho phép
させてもらう
Tôi được cho làm (ân huệ)