Kết quả tra cứu ngữ pháp của あらたま (歌集)
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N2
Nhấn mạnh về mức độ
たまらない
...không chịu được
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N2
あまり(に)
Quá...
N2
たまらない
Không chịu được/Cực kỳ
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N3
Kỳ hạn
まだ...ある
Vẫn còn...
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N1
~に(は)あたらない
~Không đáng, không cần thiết
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy