Kết quả tra cứu ngữ pháp của あらたまった
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N2
Nhấn mạnh về mức độ
たまらない
...không chịu được
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N5
たことがある
Đã từng
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
… となったら
Nếu ...
N2
たまらない
Không chịu được/Cực kỳ
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N3
Kỳ hạn
まだ...ある
Vẫn còn...