Kết quả tra cứu ngữ pháp của あらためまして、はじめまして、ミドリです。
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N2
~てまで/までして
Đến mức/Thậm chí
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N3
て(は)はじめて
Sau khi... thì mới bắt đầu
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N3
Lặp lại, thói quen
またしても
Thế là lại
N3
Thời điểm
... いらいはじめて
Từ khi ... tới nay mới lần đầu