Kết quả tra cứu ngữ pháp của あらびあ
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N2
及び
Và...
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N1
~からある
~ Ít nhất / xấp xỉ / hơn...
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
Quan hệ trước sau
あとから
Sau khi...xong rồi mới...
N1
びる
Trông giống