Kết quả tra cứu ngữ pháp của あらへん
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N1
~からある
~ Ít nhất / xấp xỉ / hơn...
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N2
Tỉ lệ, song song
でもあり, でもある
Vừa là...vừa là...