Kết quả tra cứu ngữ pháp của あららぎあゆね
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N1
~からある
~ Ít nhất / xấp xỉ / hơn...
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
Quan hệ trước sau
あとから
Sau khi...xong rồi mới...
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N1
~に(は)あたらない
~Không đáng, không cần thiết
N3
Quan hệ trước sau
あとから
Sau đó, sau đó lại, sau này mới
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa