Kết quả tra cứu ngữ pháp của あらりえき
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
きり
Chỉ có
N1
~あえて
Dám~
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N2
Đề nghị
あえて
Mạnh dạn, mạo muội
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...