Kết quả tra cứu ngữ pháp của あられ (菓子)
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N1
とあれば
Nếu... thì...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N3
Ngạc nhiên
あれでも
Như thế mà cũng
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N3
それと/あと
Và/Vẫn còn
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N3
Đánh giá
あれで
Tuy thế nhưng... (Đánh giá tích cực)